Có 2 kết quả:
跌脚捶胸 diē jiǎo chuí xiōng ㄉㄧㄝ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄩㄥ • 跌腳捶胸 diē jiǎo chuí xiōng ㄉㄧㄝ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄩㄥ
Từ điển Trung-Anh
lit. stamping and beating the chest (idiom); fig. angry or stressed about sth
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. stamping and beating the chest (idiom); fig. angry or stressed about sth
Bình luận 0